Từ "ba trợn" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một người có hành vi hoặc lời nói không đứng đắn, không đáng tin cậy, hoặc có tính chất phô trương, lố bịch. Người "ba trợn" thường thể hiện sự thiếu chân thành, không nghiêm túc, hoặc có những biểu hiện thái quá, không phù hợp với tình huống.
Ví dụ sử dụng:
"Thằng cha đó thật ba trợn, lúc nào cũng khoe khoang về bản thân mà không có gì thật sự đáng kể."
"Cô ấy ăn nói ba trợn, không ai có thể tin những gì cô ấy nói."
"Trong cuộc họp, anh ta đã thể hiện một phong cách ba trợn, khiến mọi người cảm thấy không thoải mái."
"Những câu chuyện ba trợn của ông ấy không chỉ làm mất lòng tin của mọi người mà còn khiến họ cảm thấy châm biếm."
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Lố bịch: Cũng diễn tả sự thái quá, không tự nhiên trong cách thể hiện.
Phô trương: Nhấn mạnh việc thể hiện một cách quá mức, thường để gây ấn tượng.
Hão huyền: Thể hiện điều gì đó không thực tế, không có thật.
Các từ liên quan:
"Chém gió": Nói chuyện phóng đại, không có căn cứ, cũng có ý nghĩa tương tự như "ba trợn".
"Nổ": Thường dùng để chỉ người khoe khoang về khả năng của mình nhưng không có thực.
Tóm lại:
"Ba trợn" là một từ dùng để chỉ những người có hành vi hoặc lời nói không đứng đắn, thiếu chân thành, hoặc có xu hướng phô trương.